Bạn cần quan tâm đến chỉ số cầu thủ Fifa Mobile để có sự lựa chọn chuẩn xác nhất cho đội hình cầu thủ của mình. Xôi lạc sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và chọn lọc chỉ số của từng cầu thủ cũng như thủ môn.
Tìm hiểu chỉ số cầu thủ Fifa Mobile là gì?
Khi chơi game trên màn hình, mọi thứ bạn nhìn thấy đều bắt nguồn từ những đoạn code được lập trình viên game tạo ra. Từ giao diện trung tâm, chiều cao và ngoại hình của các cầu thủ đến những kỹ thuật như lực bóng, khả năng rê dắt, phản xạ đều được mã hóa thông qua các đoạn mã lập trình.
Trong Fifa Mobile, mỗi cầu thủ sẽ được mô tả bằng những chỉ số nhất định, ví dụ như Tốc độ, Sút banh, Chuyền banh, Nhanh nhẹn, Phòng thủ, Thể chất. Bạn cần quan sát chỉ số của từng cầu thủ để lựa chọn các cầu thủ này vào đội bóng của mình, xác định vị trí và chiến lược thi đấu phù hợp với họ.
Tìm hiểu chỉ số cầu thủ Fifa Mobile là gì?
Các chỉ số cầu thủ Fifa Mobile quan trọng nhất
Khi chọn lựa một cầu thủ vào đội hình của mình, bạn cần quan tâm đến các chỉ số quan trọng như:
Chỉ số PACE (Tốc độ)
Chỉ số tốc độ càng cao thì cầu thủ chạy càng nhanh, chỉ số này sẽ được chia ra làm 2 nhóm nhỏ:
- Acceleration: Khả năng tăng tốc/bức tốc độ từ 0 đến tốc độ tối đa của các cầu thủ .
- Sprint Speed: Tốc độ tối đa của các cầu thủ hay còn gọi là nước rút.
Chỉ số SHOOTING (Sút banh)
Đây là nhóm chỉ số nâng cao khả năng ghi bàn, nó được phân ra thành:
- Positioning (Chọn vị trí): Chỉ số đo lường khả năng của cầu thủ di chuyển đến vị trí đúng trên sân. Với tiền đạo, chỉ số này quyết định xem cầu thủ có chọn đúng vị trí để ghi bàn hay không. Với hậu vệ, chỉ số này cho thấy cầu thủ có chọn đúng vị trí để ngăn cản đối thủ hay không. Còn với thủ môn, vị trí này quyết định họ có đứng đúng chỗ để ngăn cản bàn thắng hay không.
- Finishing (Dứt điểm): Chỉ số đánh giá tính chính xác của cầu thủ khi sút bóng. Đây là chỉ số quan trọng khi cầu thủ một mình đối diện với khung thành của đối thủ.
- Shot Power (Lực sút): Chỉ số phản ánh mức độ mạnh mẽ của cú sút từ cầu thủ.
- Long Shot (Sút xa): Chỉ số phản ánh khả năng sút từ xa của cầu thủ. Khi cầu thủ đứng ngoài vòng cấm địa thì chỉ số này sẽ quyết định khả năng ghi bàn của cầu thủ.
- Volleys: Chỉ số đo lường khả năng sút hay chuyền bóng khi bóng đang ở không trung.
- Penalties (Đá phạt đền): Chỉ số phản ánh khả năng đá phạt đền của cầu thủ.
Chỉ số PASSING (Chuyền banh)
- Vision (Tầm nhìn): Chỉ số phản ánh cầu thủ có cái nhìn bao quát về trận đấu hay không. Nó giúp cầu thủ có thể chuyền bóng một cách chuẩn xác cho đồng đội khi có bóng và xu hướng đoạt lại bóng hiệu quả khi mất bóng.
- Crossing (Tạt cánh): Chỉ số đánh giá tốc độ và độ chính xác khi cầu thủ thực hiện đường tạt cánh.
- Free Kick (Đá phạt): Chỉ số phản ánh sức mạnh và nguy hiểm của cú sút phạt.
- Short Passing (Chuyền ngắn): Chỉ số thể hiện khả năng của cầu thủ trong việc chuyền nhanh và chính xác ở khoảng cách ngắn.
- Long Passing (Chuyền xa): Chỉ số đo lường khả năng của cầu thủ trong việc chuyền bóng xa.
- Curve (Độ cong của banh khi sút): Chỉ số thể hiện độ cong của quỹ đạo của bóng khi cầu thủ thực hiện cú sút phạt hoặc sút kỹ thuật.
Chỉ số AGILITY (Nhanh nhẹn)
- Agility (Sự nhanh nhẹ): Chỉ số đo lường khả năng ổn định của cầu thủ trong khi rê dắt bóng hay bị áp đảo bởi cầu thủ khác.
- Balance (Thăng bằng): Chỉ số thể hiện khả năng áp đảo, ổn định của cầu thủ trong các tình huống tì đè, kéo đẩy.
- Reactions (Phản ứng): Chỉ số phản ánh khả năng đọc quỹ đạo của bóng để đỡ hay giữ lại khi bóng bay nhanh và đột ngột.
- Ball Control (Kiểm soát bóng): Chỉ số phản ánh khả năng của cầu thủ giữ bóng gần chân khi rê dắt.
- Dribbling (Rê dắt bóng): Chỉ số phản ánh khả năng chạm bóng nhanh, xoay bóng nhanh và thu hồi bóng nhanh khi bị xoạc.
Chỉ số DEFENDING (Phòng thủ)
- Interceptions (Đánh chặn): Chỉ số đo lường khả năng của cầu thủ trong việc chặn đường chuyền ngắn hay cướp bóng từ đối phương.
- Heading (Đánh đầu): Chỉ số thể hiện khả năng thực hiện các pha đánh đầu chính xác (khi chuyền bóng và dứt điểm vào lưới).
- Marking (Kèm người): Chỉ số quyết định phản ứng của cầu thủ khi kèm đối phương.
- Stand Tackle (Tắc bóng): Chỉ số phản ánh khả năng của cầu thủ trong việc lấy bóng từ đối phương thông qua các tình huống tắc bóng đứng.
- Sliding Tackle (Chùi bóng): Chỉ số phản ánh khả năng thực hiện các pha chùi bóng hoặc xoạc bóng.
Chỉ số PHYSICAL (Thể chất)
- Jumping (Nhảy cao): Chỉ số phản ánh khả năng nhảy cao, hữu ích trong các tình huống không chiến.
- Strength (Sức mạnh): Chỉ số đo lường sức mạnh của cầu thủ, giúp cầu thủ chiến thắng trong các pha tranh chấp bằng cơ thể, các tình huống không chiến.
- Aggression (Hùng hổ): Chỉ số phản ánh mức độ quyết tâm và sẵn sàng của cầu thủ trong việc xông xáo tranh chấp bóng.
Các chỉ số cầu thủ Fifa Mobile quan trọng nhất
Các chỉ số cầu thủ Fifa Mobile đối với vị trí thủ môn
- GK Diving (Bổ nhào): Chỉ số giúp các thủ môn nhảy ra nhanh hơn để bắt bóng khi đối mặt với tình huống 1vs1.
- GK Positioning (Vị trí): Chỉ số phản ánh khả năng của thủ môn khi chọn vị trí tốt trên sân.
- Handling hay (Bắt banh): Chỉ số càng cao, thủ môn có thể thực hiện các pha chụp bóng nhanh chóng và chính xác hơn.
- Reflexes (Phản ứng): Chỉ số phản ánh khả năng phản xạ của thủ môn đối với các cú sút hoặc đấm bóng ra.
- Jumping (Nhảy cao): Chỉ số phản ánh khả năng bật cao của thủ môn.
- GK Kicking (Độ xa): Chỉ số phản ánh độ xa của cú sút của thủ môn khi phát banh lên, nắm bóng hoặc đặt xuống chân.
Các chỉ số cầu thủ Fifa Mobile đối với vị trí thủ môn
Kết luận
Các chỉ số cầu thủ Fifa Mobile trên đây sẽ giúp bạn đánh giá chính xác năng lực của từng cầu thủ và có sự lựa chọn chính xác cho đội bóng của mình. Bạn nên thường xuyên truy cập vào xoi lac để cập nhật các thông tin bóng đá hữu ích hơn nữa.